tìm quanh trong tiếng Nhật là gì?

tìm quanh tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tìm quanh trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ tìm quanh tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm tìm quanh tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tìm quanh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tìm quanh tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tìm quanh tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - さがしまわる - 「探し回る」

Ví dụ cách sử dụng từ "tìm quanh" trong tiếng Nhật

  • - Tôi đã tìm quanh nhà mà vẫn không thấy cuốn sổ tay đâu cả.:家中探し回ったが手帳は出てこなかった。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tìm quanh trong tiếng Nhật

* v - さがしまわる - 「探し回る」Ví dụ cách sử dụng từ "tìm quanh" trong tiếng Nhật- Tôi đã tìm quanh nhà mà vẫn không thấy cuốn sổ tay đâu cả.:家中探し回ったが手帳は出てこなかった。,

Đây là cách dùng tìm quanh tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tìm quanh trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tìm quanh