tư sản trong tiếng Nhật là gì?

tư sản tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tư sản trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ tư sản tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm tư sản tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tư sản

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tư sản tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tư sản tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - しさん - 「資産」 - しほう - 「私法」 - ブルジョワ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tư sản trong tiếng Nhật

* n - しさん - 「資産」 - しほう - 「私法」 - ブルジョワ

Đây là cách dùng tư sản tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tư sản trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tư sản