tươi thắm trong tiếng Nhật là gì?

tươi thắm tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tươi thắm trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ tươi thắm tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm tươi thắm tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tươi thắm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tươi thắm tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tươi thắm tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj - はなばなしい - 「華々しい」 - はなやか - 「華やか」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tươi thắm trong tiếng Nhật

* adj - はなばなしい - 「華々しい」 - はなやか - 「華やか」

Đây là cách dùng tươi thắm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tươi thắm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tươi thắm