vâng trong tiếng Nhật là gì?

vâng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vâng trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ vâng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm vâng tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vâng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vâng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vâng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - イエス * int - ウイ - うん - ええ - ええ - はい * conj - ええ - はい

Ví dụ cách sử dụng từ "vâng" trong tiếng Nhật

  • - vâng, tôi vừa ăn kẹo cao su xong, đó là cách tốt nhất để tỉnh ngủ . Ừ, còn tôi thì ...:ええ、私はガムをかんでいたわ。眠け覚ましに一番いいのよ−まあ、私はね
  • - vâng, chúng con vừa chuẩn bị đi hát karaoke xong:ええ、すっかりカラオケに行く準備ができています

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vâng trong tiếng Nhật

* n - イエス * int - ウイ - うん - ええ - ええ - はい * conj - ええ - はいVí dụ cách sử dụng từ "vâng" trong tiếng Nhật- vâng, tôi vừa ăn kẹo cao su xong, đó là cách tốt nhất để tỉnh ngủ . Ừ, còn tôi thì ...:ええ、私はガムをかんでいたわ。眠け覚ましに一番いいのよ−まあ、私はね, - vâng, chúng con vừa chuẩn bị đi hát karaoke xong:ええ、すっかりカラオケに行く準備ができています,

Đây là cách dùng vâng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vâng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vâng