vùng xung quanh trong tiếng Nhật là gì?

vùng xung quanh tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vùng xung quanh trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ vùng xung quanh tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm vùng xung quanh tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vùng xung quanh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vùng xung quanh tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vùng xung quanh tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - きんぺん - 「近辺」 - しゅうい - 「周囲」 * n - ぐるり - 「周」 - [CHU] - しゅうへん - 「周辺」

Ví dụ cách sử dụng từ "vùng xung quanh" trong tiếng Nhật

  • - Ở vùng quanh đây không có trạm xăng.:この 〜 にガソリンスタンドがない。
  • - Trong vùng xung quanh:内周
  • - Toàn bộ vùng xung quanh:全周

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vùng xung quanh trong tiếng Nhật

* exp - きんぺん - 「近辺」 - しゅうい - 「周囲」 * n - ぐるり - 「周」 - [CHU] - しゅうへん - 「周辺」Ví dụ cách sử dụng từ "vùng xung quanh" trong tiếng Nhật- Ở vùng quanh đây không có trạm xăng.:この 〜 にガソリンスタンドがない。, - Trong vùng xung quanh:内周, - Toàn bộ vùng xung quanh:全周,

Đây là cách dùng vùng xung quanh tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vùng xung quanh trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vùng xung quanh