xay trong tiếng Nhật là gì?

xay tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xay trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ xay tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm xay tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ xay

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

xay tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xay tiếng Nhật nghĩa là gì.

- くだく - 「砕く」 * v - ひく - 「挽く」

Ví dụ cách sử dụng từ "xay" trong tiếng Nhật

  • - xay hạt cà phê:コーヒー豆を挽く
  • - xay chè:お茶を挽く
  • - xay thịt:肉を挽く

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xay trong tiếng Nhật

- くだく - 「砕く」 * v - ひく - 「挽く」Ví dụ cách sử dụng từ "xay" trong tiếng Nhật- xay hạt cà phê:コーヒー豆を挽く, - xay chè:お茶を挽く, - xay thịt:肉を挽く,

Đây là cách dùng xay tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xay trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới xay