xua ra trong tiếng Nhật là gì?

xua ra tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xua ra trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ xua ra tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm xua ra tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ xua ra

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

xua ra tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xua ra tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - おいだす - 「追い出す」

Ví dụ cách sử dụng từ "xua ra" trong tiếng Nhật

  • - Người nông dân xua đàn bò ra khỏi vườn.:農夫は牛を庭から追い出した。
  • - Anh ta xua lũ mèo ra khỏi phòng.:彼は猫を部屋から追い出した。

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xua ra trong tiếng Nhật

* v - おいだす - 「追い出す」Ví dụ cách sử dụng từ "xua ra" trong tiếng Nhật- Người nông dân xua đàn bò ra khỏi vườn.:農夫は牛を庭から追い出した。, - Anh ta xua lũ mèo ra khỏi phòng.:彼は猫を部屋から追い出した。,

Đây là cách dùng xua ra tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xua ra trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới xua ra