Thông tin thuật ngữ xuống dốc tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
xuống dốc
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xuống dốc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xuống dốc tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xuống dốc trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xuống dốc tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - かんらく - 「陥落」 - さかをさがる - 「坂を下がる」Ví dụ cách sử dụng từ "xuống dốc" trong tiếng Nhật
- - sự xuống dốc (sa sút) của nền kinh tế:経済陥落
- - sự sa sút (xuống dốc) của thành phố:首都陥落
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xuống dốc trong tiếng Nhật
* n - かんらく - 「陥落」 - さかをさがる - 「坂を下がる」Ví dụ cách sử dụng từ "xuống dốc" trong tiếng Nhật- sự xuống dốc (sa sút) của nền kinh tế:経済陥落, - sự sa sút (xuống dốc) của thành phố:首都陥落,
Đây là cách dùng xuống dốc tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xuống dốc trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.