ăn kiêng trong tiếng Nhật là gì?

ăn kiêng tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ăn kiêng trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ăn kiêng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm ăn kiêng tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ăn kiêng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ăn kiêng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ăn kiêng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - きていしょくをとる - 「規定食をとる」 - きていしょくをとる - 「規定食を取る」 - しょくじりょうほうをする - 「食餌療法をする」 - ダイエットする * n - げんしょく - 「減食」 - [GIẢM THỰC]

Ví dụ cách sử dụng từ "ăn kiêng" trong tiếng Nhật

  • - cho ăn kiêng:規定食を取らせる
  • - người ăn kiêng:規定食を取る人
  • - cho ai đó ăn kiêng:(人)に規定食をとらせる
  • - thực hiện liệu pháp ăn kiêng:減食療法をする
  • - Thuốc ăn kiêng:減食剤

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ăn kiêng trong tiếng Nhật

* v - きていしょくをとる - 「規定食をとる」 - きていしょくをとる - 「規定食を取る」 - しょくじりょうほうをする - 「食餌療法をする」 - ダイエットする * n - げんしょく - 「減食」 - [GIẢM THỰC]Ví dụ cách sử dụng từ "ăn kiêng" trong tiếng Nhật- cho ăn kiêng:規定食を取らせる, - người ăn kiêng:規定食を取る人, - cho ai đó ăn kiêng:(人)に規定食をとらせる, - thực hiện liệu pháp ăn kiêng:減食療法をする, - Thuốc ăn kiêng:減食剤,

Đây là cách dùng ăn kiêng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ăn kiêng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ăn kiêng