đảm đương trong tiếng Nhật là gì?

đảm đương tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đảm đương trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ đảm đương tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm đảm đương tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đảm đương

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

đảm đương tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đảm đương tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - うけもつ - 「受け持つ」 - せおう - 「背負う」 - [BỐI PHỤ] - たんとう - 「担当」 - たんとう - 「担当する」

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đảm đương trong tiếng Nhật

* v - うけもつ - 「受け持つ」 - せおう - 「背負う」 - [BỐI PHỤ] - たんとう - 「担当」 - たんとう - 「担当する」

Đây là cách dùng đảm đương tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đảm đương trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đảm đương