Thông tin thuật ngữ đầm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
đầm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đầm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đầm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đầm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đầm tiếng Pháp nghĩa là gì.
đầm
(tech.) damer; hier
se vautrer
mouillé
marais
(vulg.) dame européenne
ví đầm +sac de dame
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đầm trong tiếng Pháp
đầm. (tech.) damer; hier. se vautrer. mouillé. marais. (vulg.) dame européenne. ví đầm +sac de dame.
Đây là cách dùng đầm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đầm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.