Thông tin thuật ngữ tồng ngồng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tồng ngồng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tồng ngồng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tồng ngồng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tồng ngồng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tồng ngồng tiếng Pháp nghĩa là gì.
tồng ngồng
découvrant ses parties honteuses; tout nu (en parlant surtout des petits garçons)
(thường lớn tồng_ngồng) bien grand (et restant encore enfant)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tồng ngồng trong tiếng Pháp
tồng ngồng. découvrant ses parties honteuses; tout nu (en parlant surtout des petits garçons). (thường lớn tồng_ngồng) bien grand (et restant encore enfant).
Đây là cách dùng tồng ngồng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tồng ngồng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.