Thông tin thuật ngữ độc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
độc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ độc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
độc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ độc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ độc tiếng Pháp nghĩa là gì.
độc
unique
seulement; uniquement
vénéneux, venimeux
malsain; insalubre
toxique; nocif; délétère
méchant; cruel
Tóm lại nội dung ý nghĩa của độc trong tiếng Pháp
độc. unique. seulement; uniquement. vénéneux, venimeux. malsain; insalubre. toxique; nocif; délétère. méchant; cruel.
Đây là cách dùng độc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ độc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.