Thông tin thuật ngữ ôi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ôi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ôi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ôi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ôi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ôi tiếng Pháp nghĩa là gì.
ôi
gâté; avancé; avarié
Thịt ôi +viande avancée (avariée)
rassis (en parlant du pain des pâtisseries)
eh !
Bạn ôi ! +eh! mon ami!
ô ; oh !
Trời ôi ! +ô Ciel!
ôi nhục_nhã ! +ô honte!
ôi đẹp quá ! +oh! que c′est joli!
hélas !
Ôi tuổi thanh_xuân còn đâu ! +hélas! les beaux jours sont finis!
của rẻ là của ôi +le bon marché coûte toujours cher
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ôi trong tiếng Pháp
ôi. gâté; avancé; avarié. Thịt ôi +viande avancée (avariée). rassis (en parlant du pain des pâtisseries). eh !. Bạn ôi ! +eh! mon ami!. ô ; oh !. Trời ôi ! +ô Ciel!. ôi nhục_nhã ! +ô honte!. ôi đẹp quá ! +oh! que c′est joli!. hélas !. Ôi tuổi thanh_xuân còn đâu ! +hélas! les beaux jours sont finis!. của rẻ là của ôi +le bon marché coûte toujours cher.
Đây là cách dùng ôi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ôi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.