Thông tin thuật ngữ điệp tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
điệp (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ điệp
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
điệp tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ điệp trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điệp tiếng Pháp nghĩa là gì.
điệp
(arch.) (động vật học) papillon
(lit.) sommeil; rêve
(arch.) lettre officielle; placet
répétition (des idées...)
(zool.) peigne; pecten
họ điệp +pectinidés
Tóm lại nội dung ý nghĩa của điệp trong tiếng Pháp
điệp. (arch.) (động vật học) papillon. (lit.) sommeil; rêve. (arch.) lettre officielle; placet. répétition (des idées...). (zool.) peigne; pecten. họ điệp +pectinidés.
Đây là cách dùng điệp tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điệp trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.