Thông tin thuật ngữ ước định tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ước định (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ước định
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ước định tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ước định trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ước định tiếng Pháp nghĩa là gì.
ước định
fixer approximativement; décider
Ước_định đầu tháng sau sẽ đi +fixer approximativement la date du départ au début du mois prochain; décider de partir au début du mois prochain
convenu; supposé
Ngôn_ngữ ước_định +langage convenu
Con số nạn_nhân ước_định lên đến ba trăm người +le nombre supposé de victimes monte à trois centaines
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ước định trong tiếng Pháp
ước định. fixer approximativement; décider. Ước_định đầu tháng sau sẽ đi +fixer approximativement la date du départ au début du mois prochain; décider de partir au début du mois prochain. convenu; supposé. Ngôn_ngữ ước_định +langage convenu. Con số nạn_nhân ước_định lên đến ba trăm người +le nombre supposé de victimes monte à trois centaines.
Đây là cách dùng ước định tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ước định trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.