Thông tin thuật ngữ ức tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ức (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ức
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ức tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ức trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ức tiếng Pháp nghĩa là gì.
ức
poitrine
đau ức +(y học) sternalgie
ức ngựa +poitrail
cent mille
opprimer
Quan_lại ức dân +mandarins qui opprimaient la population
être très fâché; être suffoqué d′indignation; être exaspéré
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ức trong tiếng Pháp
ức. poitrine. đau ức +(y học) sternalgie. ức ngựa +poitrail. cent mille. opprimer. Quan_lại ức dân +mandarins qui opprimaient la population. être très fâché; être suffoqué d′indignation; être exaspéré.
Đây là cách dùng ức tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ức trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.