Thông tin thuật ngữ bù khú tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bù khú (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bù khú
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bù khú tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bù khú trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bù khú tiếng Pháp nghĩa là gì.
bù khú
(vulg.) deviser dans l′intimité; s′entretenir familièrement et gaiement
Trời mưa , họ ngồi bù_khú với nhau +pendant la pluie, ils sont restés ensemble à s′entretenir familièrement et gaiement
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bù khú trong tiếng Pháp
bù khú. (vulg.) deviser dans l′intimité; s′entretenir familièrement et gaiement. Trời mưa , họ ngồi bù_khú với nhau +pendant la pluie, ils sont restés ensemble à s′entretenir familièrement et gaiement.
Đây là cách dùng bù khú tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bù khú trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.