sẩy thai trong tiếng Pháp là gì?

sẩy thai tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sẩy thai trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sẩy thai tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm sẩy thai tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sẩy thai

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sẩy thai tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sẩy thai tiếng Pháp nghĩa là gì.

sẩy thai
(med.) avorter; faire fausse-couche.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sẩy thai trong tiếng Pháp

sẩy thai. (med.) avorter; faire fausse-couche..

Đây là cách dùng sẩy thai tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sẩy thai trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sẩy thai