Thông tin thuật ngữ bước qua tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bước qua (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bước qua
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bước qua tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bước qua trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bước qua tiếng Pháp nghĩa là gì.
bước qua
enjamber; franchir
Bước_qua tường +enjamber un mur
Bước_qua cái hố +franchir une fosse
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bước qua trong tiếng Pháp
bước qua. enjamber; franchir. Bước_qua tường +enjamber un mur. Bước_qua cái hố +franchir une fosse.
Đây là cách dùng bước qua tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bước qua trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.