bảo hành trong tiếng Pháp là gì?

bảo hành tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bảo hành trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bảo hành tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bảo hành tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bảo hành

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bảo hành tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bảo hành tiếng Pháp nghĩa là gì.

bảo hành
fournir une garantie (pour un objet fabriqué ou réparé)
Bảo_hành một đồng_hồ chữa +fournir une garantie pour une montre réparée

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bảo hành trong tiếng Pháp

bảo hành. fournir une garantie (pour un objet fabriqué ou réparé). Bảo_hành một đồng_hồ chữa +fournir une garantie pour une montre réparée.

Đây là cách dùng bảo hành tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bảo hành trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bảo hành