bảo quản trong tiếng Pháp là gì?

bảo quản tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bảo quản trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bảo quản tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bảo quản tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bảo quản

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bảo quản tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bảo quản tiếng Pháp nghĩa là gì.

bảo quản
garder; conserver; prendre soin de; entretenir
Bảo_quản dụng_cụ +entretenir ses outils
Bảo_quản lương_thực thực phẩm +conserver des vivres
Bảo_quản thực_phẩm +conserver les denrées alimentaires

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bảo quản trong tiếng Pháp

bảo quản. garder; conserver; prendre soin de; entretenir. Bảo_quản dụng_cụ +entretenir ses outils. Bảo_quản lương_thực thực phẩm +conserver des vivres. Bảo_quản thực_phẩm +conserver les denrées alimentaires.

Đây là cách dùng bảo quản tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bảo quản trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bảo quản