Thông tin thuật ngữ bấu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bấu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bấu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bấu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bấu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bấu tiếng Pháp nghĩa là gì.
bấu
pincer
Bấu má em bé +pincer la joue de bébé
s′agripper; s′accrocher
Bấu vào cành cây +s′accrocher à une branche
prendre une pincée
Bấu một miếng xôi +prendre une pincée de riz gluant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bấu trong tiếng Pháp
bấu. pincer. Bấu má em bé +pincer la joue de bébé. s′agripper; s′accrocher. Bấu vào cành cây +s′accrocher à une branche. prendre une pincée. Bấu một miếng xôi +prendre une pincée de riz gluant.
Đây là cách dùng bấu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bấu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.