biếng trong tiếng Pháp là gì?

biếng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng biếng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ biếng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm biếng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ biếng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

biếng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biếng tiếng Pháp nghĩa là gì.

biếng
négliger; ne pas prendre intérêt à; n′avoir pas la volonté de
Lược biếng chải , gương biếng soi +n′avoir pas la volonté de se peigner et de se mirer dans son miroir
ne pas pouvoir; être impossible de
Mối sầu biếng khuây +chagrin qu′il est impossible d′apaiser

Tóm lại nội dung ý nghĩa của biếng trong tiếng Pháp

biếng. négliger; ne pas prendre intérêt à; n′avoir pas la volonté de. Lược biếng chải , gương biếng soi +n′avoir pas la volonté de se peigner et de se mirer dans son miroir. ne pas pouvoir; être impossible de. Mối sầu biếng khuây +chagrin qu′il est impossible d′apaiser.

Đây là cách dùng biếng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biếng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới biếng