biện pháp trong tiếng Pháp là gì?

biện pháp tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng biện pháp trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ biện pháp tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm biện pháp tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ biện pháp

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

biện pháp tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biện pháp tiếng Pháp nghĩa là gì.

biện pháp
mesure; manière d′agir; expédient; truc
Biện_pháp hành_chính +mesure administrative
Biện_pháp khôn_khéo +manière d′agir habile
Tìm biện_pháp gỡ rối +chercher un expédient pour se tirer d′embarras
Anh ấy đã tìm ra biện_pháp +il a trouvé le truc

Tóm lại nội dung ý nghĩa của biện pháp trong tiếng Pháp

biện pháp. mesure; manière d′agir; expédient; truc. Biện_pháp hành_chính +mesure administrative. Biện_pháp khôn_khéo +manière d′agir habile. Tìm biện_pháp gỡ rối +chercher un expédient pour se tirer d′embarras. Anh ấy đã tìm ra biện_pháp +il a trouvé le truc.

Đây là cách dùng biện pháp tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biện pháp trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới biện pháp