Thông tin thuật ngữ rối ruột tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rối ruột (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rối ruột
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rối ruột tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rối ruột trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rối ruột tiếng Pháp nghĩa là gì.
rối ruột
plein de soucis; fort préoccupé
Chị ta đang rối_ruột vì đứa con lạc +elle est fort préoccupée à cause de son enfant égaré
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rối ruột trong tiếng Pháp
rối ruột. plein de soucis; fort préoccupé. Chị ta đang rối_ruột vì đứa con lạc +elle est fort préoccupée à cause de son enfant égaré.
Đây là cách dùng rối ruột tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rối ruột trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.