Thông tin thuật ngữ lậu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lậu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lậu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lậu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lậu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lậu tiếng Pháp nghĩa là gì.
lậu
(med.) blennorragie
de contrebande; contrebandier; interlope
Rượu lậu +alcool de contrebande
Hàng lậu +marchandise contrebandière
Buôn lậu +commerce interlope ; commerce illégal
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lậu trong tiếng Pháp
lậu. (med.) blennorragie. de contrebande; contrebandier; interlope. Rượu lậu +alcool de contrebande. Hàng lậu +marchandise contrebandière. Buôn lậu +commerce interlope ; commerce illégal.
Đây là cách dùng lậu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lậu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.