Thông tin thuật ngữ bác bỏ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bác bỏ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bác bỏ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bác bỏ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bác bỏ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bác bỏ tiếng Pháp nghĩa là gì.
bác bỏ
repousser; rejeter
Bác_bỏ một đề nghị +repousser une proposition
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bác bỏ trong tiếng Pháp
bác bỏ. repousser; rejeter. Bác_bỏ một đề nghị +repousser une proposition.
Đây là cách dùng bác bỏ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bác bỏ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.