Thông tin thuật ngữ mắm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mắm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mắm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mắm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mắm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mắm tiếng Pháp nghĩa là gì.
mắm
salaison
Mắm tôm +salaison de crevettes
liệu cơm gắp mắm +xem liệu+(thực vật học) palétuvier+serrer; pincer
Mắm môi +serrer les lèvres;
Mắm miệng +pincer la bouche
mắm môi mắm miệng +témoigner de la colère; manifester sa colère
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mắm trong tiếng Pháp
mắm. salaison. Mắm tôm +salaison de crevettes. liệu cơm gắp mắm +xem liệu+(thực vật học) palétuvier+serrer; pincer. Mắm môi +serrer les lèvres;. Mắm miệng +pincer la bouche. mắm môi mắm miệng +témoigner de la colère; manifester sa colère.
Đây là cách dùng mắm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mắm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.