bách chiến trong tiếng Pháp là gì?

bách chiến tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bách chiến trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bách chiến tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bách chiến tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bách chiến

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bách chiến tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bách chiến tiếng Pháp nghĩa là gì.

bách chiến
(arch.) qui a passé par plusieurs batailles; aguerri
bách_chiến bách thắng +toujours vainqueur; invincible
Đạo quân bách_chiến bách thắng +une armée invincible

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bách chiến trong tiếng Pháp

bách chiến. (arch.) qui a passé par plusieurs batailles; aguerri. bách_chiến bách thắng +toujours vainqueur; invincible. Đạo quân bách_chiến bách thắng +une armée invincible.

Đây là cách dùng bách chiến tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bách chiến trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bách chiến