môn trong tiếng Pháp là gì?

môn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng môn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ môn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm môn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ môn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

môn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ môn tiếng Pháp nghĩa là gì.

môn
(bot.) taro des Indes
matière, discipline
Môn dạy +matières d′enseignement;
Anh dạy môn gì ?+quelle discipline enseignez-vous?
Môn nói khoác thì nó cừ lắm +il excelle en matière de hâblerie
acabit
Chúng nó cùng một môn cả +ils sont du même acabit
cuộc_thi ba môn +triathlon
cuộc_thi năm môn +pentathlon
không ra môn ra khoai +ni chair ni poisson

Tóm lại nội dung ý nghĩa của môn trong tiếng Pháp

môn. (bot.) taro des Indes. matière, discipline. Môn dạy +matières d′enseignement;. Anh dạy môn gì ?+quelle discipline enseignez-vous?. Môn nói khoác thì nó cừ lắm +il excelle en matière de hâblerie. acabit. Chúng nó cùng một môn cả +ils sont du même acabit. cuộc_thi ba môn +triathlon. cuộc_thi năm môn +pentathlon. không ra môn ra khoai +ni chair ni poisson.

Đây là cách dùng môn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ môn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới môn