Thông tin thuật ngữ bão tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bão (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bão
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bão tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bão trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bão tiếng Pháp nghĩa là gì.
bão
tempête; typhon; ouragan
gieo gió gặt bão +qui sème le vent récolte la tempête
góp gió thành bão +les petits ruisseaux font les grandes rivières
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bão trong tiếng Pháp
bão. tempête; typhon; ouragan. gieo gió gặt bão +qui sème le vent récolte la tempête. góp gió thành bão +les petits ruisseaux font les grandes rivières.
Đây là cách dùng bão tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bão trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.