Thông tin thuật ngữ bùi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bùi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bùi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bùi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bùi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bùi tiếng Pháp nghĩa là gì.
bùi
(tiếng địa phương, bot.) canarium
légèrement gras et agréable au goût
Lạc bùi +l′arachide est légèrement grasse et agréable au goût
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bùi trong tiếng Pháp
bùi. (tiếng địa phương, bot.) canarium. légèrement gras et agréable au goût. Lạc bùi +l′arachide est légèrement grasse et agréable au goût.
Đây là cách dùng bùi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bùi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.