buồng trong tiếng Pháp là gì?

buồng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng buồng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ buồng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm buồng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ buồng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

buồng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buồng tiếng Pháp nghĩa là gì.

buồng
chambre; salle
Buồng ngủ +chambre à coucher
Buồng tắm +salle de bains
chambrée
Cả buồng bị ốm +toute la chambrée est malade
corps
Tủ ba buồng +armoire à trois corps
(anat.) ventricule
Buồng thanh_quản +ventricule du larynx
Buồng tủy +ventricule de la moelle
régime
Buồng chuối +régime de bananes
organe en entier (en parlant des organes qui se composent de plusieurs lobes)
Buồng gan +l′organe du foie en entier

Tóm lại nội dung ý nghĩa của buồng trong tiếng Pháp

buồng. chambre; salle. Buồng ngủ +chambre à coucher. Buồng tắm +salle de bains. chambrée. Cả buồng bị ốm +toute la chambrée est malade. corps. Tủ ba buồng +armoire à trois corps. (anat.) ventricule. Buồng thanh_quản +ventricule du larynx. Buồng tủy +ventricule de la moelle. régime. Buồng chuối +régime de bananes. organe en entier (en parlant des organes qui se composent de plusieurs lobes). Buồng gan +l′organe du foie en entier.

Đây là cách dùng buồng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buồng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới buồng