Thông tin thuật ngữ ngoắc ngoặc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ngoắc ngoặc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ngoắc ngoặc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ngoắc ngoặc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ngoắc ngoặc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngoắc ngoặc tiếng Pháp nghĩa là gì.
ngoắc ngoặc
s′accointer; avoir des accointances
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngoắc ngoặc trong tiếng Pháp
ngoắc ngoặc. s′accointer; avoir des accointances.
Đây là cách dùng ngoắc ngoặc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngoắc ngoặc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.