Thông tin thuật ngữ tiết lộ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tiết lộ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tiết lộ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tiết lộ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tiết lộ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiết lộ tiếng Pháp nghĩa là gì.
tiết lộ
(cũng như tiết_lậu) ébruiter ; révéler ; divulguer ; trahir.
Tiết_lộ một tin +ébruiter (divulguer) une nouvelle
Tiết_lộ bí_mật +révéler (trahir) un secret.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiết lộ trong tiếng Pháp
tiết lộ. (cũng như tiết_lậu) ébruiter ; révéler ; divulguer ; trahir.. Tiết_lộ một tin +ébruiter (divulguer) une nouvelle. Tiết_lộ bí_mật +révéler (trahir) un secret..
Đây là cách dùng tiết lộ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiết lộ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.