Thông tin thuật ngữ cải cách tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cải cách (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cải cách
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cải cách tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cải cách trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cải cách tiếng Pháp nghĩa là gì.
cải cách
réformer
Cải_cách giáo_dục +réformer l′enseignement
cải_cách ruộng_đất +réforme agraire
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cải cách trong tiếng Pháp
cải cách. réformer. Cải_cách giáo_dục +réformer l′enseignement. cải_cách ruộng_đất +réforme agraire.
Đây là cách dùng cải cách tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cải cách trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.