Thông tin thuật ngữ bước đường tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bước đường (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bước đường
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bước đường tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bước đường trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bước đường tiếng Pháp nghĩa là gì.
bước đường
pas qu′on fait (en chemin); chemin; parcours
Lòng quê đi một bước_đường một đau (Nguyễn Du)+la nostalgie du pays, à chaque pas qu′on fait, entraîne de la douleur
Bước_đường khó_khăn +parcours difficile
bước_đường cùng +impasse; cul-de-sac
Bị dồn đến bước_đường cùng +acculé dans une impasse
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bước đường trong tiếng Pháp
bước đường. pas qu′on fait (en chemin); chemin; parcours. Lòng quê đi một bước_đường một đau (Nguyễn Du)+la nostalgie du pays, à chaque pas qu′on fait, entraîne de la douleur. Bước_đường khó_khăn +parcours difficile. bước_đường cùng +impasse; cul-de-sac. Bị dồn đến bước_đường cùng +acculé dans une impasse.
Đây là cách dùng bước đường tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bước đường trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.