Thông tin thuật ngữ bậy tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bậy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bậy
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bậy tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bậy trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bậy tiếng Pháp nghĩa là gì.
bậy
mauvais
Nó là một thằng bậy lắm +il est un très mauvais individu
à tort et à travers; inconsidérément
Nói bậy +parler à tort et à travers
Cãi bậy +rouspéter inconsidérément
erreur!; fi!
Bậy ! đừng nghĩ như thế ! +erreur! ne pense pas ainsi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bậy trong tiếng Pháp
bậy. mauvais. Nó là một thằng bậy lắm +il est un très mauvais individu. à tort et à travers; inconsidérément. Nói bậy +parler à tort et à travers. Cãi bậy +rouspéter inconsidérément. erreur!; fi!. Bậy ! đừng nghĩ như thế ! +erreur! ne pense pas ainsi.
Đây là cách dùng bậy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bậy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.