vọt trong tiếng Pháp là gì?

vọt tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vọt trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vọt tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vọt tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vọt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vọt tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vọt tiếng Pháp nghĩa là gì.

vọt
(arch.) verge (servant à frapper, à corriger)
thương cho roi cho vọt +qui aime bien châtie bien+(thực vật học) gleichenia+jaillir; gicler
Máu vọt ra từ vết_thương +sang qui jaillit d′une blessure+s′élancer; se lancer
Chiến_sĩ vọt lên tấn_công +les soldats se lancent à l′attaque+s′élever brusquement
Pháo thăng_thiên vọt lên +fusée qui s′élève brusquement
Giá vọt lên +prix qui s′élève brusquement+vertigineusement
Giá tăng vọt +les prix ont monté vertigineusement
vòn vọt +(redoublement; sens plus fort)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vọt trong tiếng Pháp

vọt. (arch.) verge (servant à frapper, à corriger). thương cho roi cho vọt +qui aime bien châtie bien+(thực vật học) gleichenia+jaillir; gicler. Máu vọt ra từ vết_thương +sang qui jaillit d′une blessure+s′élancer; se lancer. Chiến_sĩ vọt lên tấn_công +les soldats se lancent à l′attaque+s′élever brusquement. Pháo thăng_thiên vọt lên +fusée qui s′élève brusquement. Giá vọt lên +prix qui s′élève brusquement+vertigineusement. Giá tăng vọt +les prix ont monté vertigineusement. vòn vọt +(redoublement; sens plus fort).

Đây là cách dùng vọt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vọt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vọt