Thông tin thuật ngữ bịt miệng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bịt miệng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bịt miệng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bịt miệng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bịt miệng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bịt miệng tiếng Pháp nghĩa là gì.
bịt miệng
clore la bouche; museler
Bịt_miệng báo_chí +museler la presse
empêcher de parler; empêcher de révéler
Kẻ trên bịt_miệng người dưới +les supérieurs empêchent les inférieurs de parler
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bịt miệng trong tiếng Pháp
bịt miệng. clore la bouche; museler. Bịt_miệng báo_chí +museler la presse. empêcher de parler; empêcher de révéler. Kẻ trên bịt_miệng người dưới +les supérieurs empêchent les inférieurs de parler.
Đây là cách dùng bịt miệng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bịt miệng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.