bỏ trong tiếng Pháp là gì?

bỏ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bỏ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bỏ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bỏ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bỏ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bỏ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bỏ tiếng Pháp nghĩa là gì.

bỏ
abandonner; lâcher; délaisser; renoncer à; plaquer
Bỏ nhà +abandonner sa maison
Bỏ mồi bắt bóng +lâcher la proie pour l′ombre
Bỏ công ăn việc_làm +délaisser son travail
Bỏ quyền_lợi +renoncer à ses droits
Bỏ người_bạn +plaquer un ami
laisser; répudier
Bỏ vợ +laisser sa femme; répudier sa femme
quitter; déserter
Bỏ xứ_sở +quitter son pays
Bỏ làng +déserter le village
ôter; enlever; retirer
Bỏ mũ +ôter son chapeau
Bỏ cái cốc đi +enlever le verre
Bỏ kính +retirer ses lunettes
débourser
Bỏ tiền mua sách +débourser une somme pour acheter des livres
négliger; manquer; supprimer
Bỏ những số lẻ +négliger les décimales
Bỏ một buổi học +manquer un cours
Bỏ một thứ thuế +supprimer un impôt
mettre; placer
Bỏ tiền vào quỹ tiết kiệm +mettre de l′argent à la caisse d′épargne
Bỏ tiền vào một hợp tác xã +placer son argent dans une coopérative
renier; se désaffilier, se départir
Bỏ đạo +renier sa religion; abjurer
Bỏ đảng +se désaffilier de son parti
Không bỏ nhiệm_vụ +ne pas se départir de son devoir
se détourner; revenir sur
Bỏ một dự_định +se détourner d′un dessein
Bỏ một quyết_định +revenir sur une décision
jeter; lancer
Bỏ neo +jeter l′ancre
Bỏ bom +lancer des bombes; larguer des bombes
lever; se débarrasser
Bỏ cái mặt nạ đi +lever le masque
Bỏ vật cồng kềnh đi +se débarrasser d′un objet encombrant
perdre
Chị ấy mới bỏ đứa con +elle vient de perdre un enfant
bỏ thương vương tội +hésiter à rejeter ou à garder

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bỏ trong tiếng Pháp

bỏ. abandonner; lâcher; délaisser; renoncer à; plaquer. Bỏ nhà +abandonner sa maison. Bỏ mồi bắt bóng +lâcher la proie pour l′ombre. Bỏ công ăn việc_làm +délaisser son travail. Bỏ quyền_lợi +renoncer à ses droits. Bỏ người_bạn +plaquer un ami. laisser; répudier. Bỏ vợ +laisser sa femme; répudier sa femme. quitter; déserter. Bỏ xứ_sở +quitter son pays. Bỏ làng +déserter le village. ôter; enlever; retirer. Bỏ mũ +ôter son chapeau. Bỏ cái cốc đi +enlever le verre. Bỏ kính +retirer ses lunettes. débourser. Bỏ tiền mua sách +débourser une somme pour acheter des livres. négliger; manquer; supprimer. Bỏ những số lẻ +négliger les décimales. Bỏ một buổi học +manquer un cours. Bỏ một thứ thuế +supprimer un impôt. mettre; placer. Bỏ tiền vào quỹ tiết kiệm +mettre de l′argent à la caisse d′épargne. Bỏ tiền vào một hợp tác xã +placer son argent dans une coopérative. renier; se désaffilier, se départir. Bỏ đạo +renier sa religion; abjurer. Bỏ đảng +se désaffilier de son parti. Không bỏ nhiệm_vụ +ne pas se départir de son devoir. se détourner; revenir sur. Bỏ một dự_định +se détourner d′un dessein. Bỏ một quyết_định +revenir sur une décision. jeter; lancer. Bỏ neo +jeter l′ancre. Bỏ bom +lancer des bombes; larguer des bombes. lever; se débarrasser. Bỏ cái mặt nạ đi +lever le masque. Bỏ vật cồng kềnh đi +se débarrasser d′un objet encombrant. perdre. Chị ấy mới bỏ đứa con +elle vient de perdre un enfant. bỏ thương vương tội +hésiter à rejeter ou à garder.

Đây là cách dùng bỏ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bỏ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bỏ