Thông tin thuật ngữ bữa ăn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bữa ăn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bữa ăn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bữa ăn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bữa ăn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bữa ăn tiếng Pháp nghĩa là gì.
bữa ăn
repas
Một bữa_ăn ngon +un bon repas
Một bữa_ăn thịnh_soạn +un repas copieux
bữa_ăn chiều +goûter
bữa_ăn dự_bị +en-cas
bữa_ăn đêm +souper
bữa_ăn lót dạ +petit déjeuner
bữa_ăn ngoài trời +pique-nique
bữa_ăn nhẹ +collation; lunch
bữa_ăn nửa đêm +réveillon
bữa_ăn qua_loa +casse-croûte
bữa_ăn sáng +petit déjeuner
bữa_ăn tối +dîner
bữa_ăn trưa +déjeuner
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bữa ăn trong tiếng Pháp
bữa ăn. repas. Một bữa_ăn ngon +un bon repas. Một bữa_ăn thịnh_soạn +un repas copieux. bữa_ăn chiều +goûter. bữa_ăn dự_bị +en-cas. bữa_ăn đêm +souper. bữa_ăn lót dạ +petit déjeuner. bữa_ăn ngoài trời +pique-nique. bữa_ăn nhẹ +collation; lunch. bữa_ăn nửa đêm +réveillon. bữa_ăn qua_loa +casse-croûte. bữa_ăn sáng +petit déjeuner. bữa_ăn tối +dîner. bữa_ăn trưa +déjeuner.
Đây là cách dùng bữa ăn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bữa ăn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.