cột sống trong tiếng Pháp là gì?

cột sống tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cột sống trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cột sống tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm cột sống tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cột sống

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cột sống tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cột sống tiếng Pháp nghĩa là gì.

cột sống
(anat.) colonne vertébrale; rachis; épine dorsale
dây thần kinh cột_sống +nerf rachidien

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cột sống trong tiếng Pháp

cột sống. (anat.) colonne vertébrale; rachis; épine dorsale. dây thần kinh cột_sống +nerf rachidien.

Đây là cách dùng cột sống tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cột sống trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cột sống