Thông tin thuật ngữ cứu tế tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cứu tế (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cứu tế
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cứu tế tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cứu tế trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cứu tế tiếng Pháp nghĩa là gì.
cứu tế
secourir; porter secours; prêter son assistance
cứu_tế xã hội +assistance sociale
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cứu tế trong tiếng Pháp
cứu tế. secourir; porter secours; prêter son assistance. cứu_tế xã hội +assistance sociale.
Đây là cách dùng cứu tế tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cứu tế trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.