Thông tin thuật ngữ chú mày tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chú mày (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chú mày
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chú mày tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chú mày trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chú mày tiếng Pháp nghĩa là gì.
chú mày
(infml.) tu; toi (s′adressant à son petit frère, son petit cousin ou à un jeune homme moins âgé que soi)
Chú_mày giỏi lắm ! +tu est bien calé
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chú mày trong tiếng Pháp
chú mày. (infml.) tu; toi (s′adressant à son petit frère, son petit cousin ou à un jeune homme moins âgé que soi). Chú_mày giỏi lắm ! +tu est bien calé.
Đây là cách dùng chú mày tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chú mày trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.