Thông tin thuật ngữ chấp chiếm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chấp chiếm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chấp chiếm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chấp chiếm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chấp chiếm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chấp chiếm tiếng Pháp nghĩa là gì.
chấp chiếm
(rare) spolier
Địa_chủ chấm_chiếm ruộng_đất của nông_dân +les propriétaires fonciers spoliaient les paysans de leurs terres
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chấp chiếm trong tiếng Pháp
chấp chiếm. (rare) spolier. Địa_chủ chấm_chiếm ruộng_đất của nông_dân +les propriétaires fonciers spoliaient les paysans de leurs terres.
Đây là cách dùng chấp chiếm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chấp chiếm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.