Thông tin thuật ngữ chẹn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chẹn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chẹn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chẹn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chẹn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chẹn tiếng Pháp nghĩa là gì.
chẹn
épillet
Lúa dài chẹn +riz à longs épillets
barrer; serrer
Chẹn lối_đi +barrer la route
Chẹn cổ +serrer la gorge ; cravater
(med.) bloc
Chẹn đốt_sống +bloc vertébral
Chẹn tâm_nhĩ thất +bloc auriculo-ventriculaire
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chẹn trong tiếng Pháp
chẹn. épillet. Lúa dài chẹn +riz à longs épillets. barrer; serrer. Chẹn lối_đi +barrer la route. Chẹn cổ +serrer la gorge ; cravater. (med.) bloc. Chẹn đốt_sống +bloc vertébral. Chẹn tâm_nhĩ thất +bloc auriculo-ventriculaire.
Đây là cách dùng chẹn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chẹn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.