Thông tin thuật ngữ út tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
út (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ út
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
út tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ út trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ út tiếng Pháp nghĩa là gì.
út
dernier; le plus petit
Con út trong gia_đình +le dernier-né de la famille
Ngón tay út +le petit doigt de la main; l′auriculaire
chế_độ con trai út kế_thừa +ultimogéniture
Tóm lại nội dung ý nghĩa của út trong tiếng Pháp
út. dernier; le plus petit. Con út trong gia_đình +le dernier-né de la famille. Ngón tay út +le petit doigt de la main; l′auriculaire. chế_độ con trai út kế_thừa +ultimogéniture.
Đây là cách dùng út tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ út trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.