Thông tin thuật ngữ chen chúc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
chen chúc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chen chúc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chen chúc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chen chúc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chen chúc tiếng Pháp nghĩa là gì.
chen chúc
se presser; être tassé
Đám_đông chen_chúc +la foule se presse
chen_chúc trên xe_buýt +être tassé dans l′autobus
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chen chúc trong tiếng Pháp
chen chúc. se presser; être tassé. Đám_đông chen_chúc +la foule se presse. chen_chúc trên xe_buýt +être tassé dans l′autobus.
Đây là cách dùng chen chúc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chen chúc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.